Đá Beryl nhiều biến thể màu sắc khác nhau mang đến vẻ đẹp đa dạng và lấp lánh, từ lâu đã thu hút sự chú ý của giới sưu tầm đá quý và những người yêu thích trang sức. Cùng Jemmia tìm hiểu về đá Beryl và các đặc điểm của đá Beryl trong bài viết dưới đây nhé!
Đá Beryl là gì?
Đá Beryl là một tinh thể tự nhiên trong suốt và không màu ở dạng tinh khiết. Tuy nhiên, khi lẫn tạp chất, đá Beryl có thể mang nhiều màu sắc khác nhau như lục, lam, vàng, đỏ. Đặc biệt, đá Beryl sở hữu độ trong suốt, ánh long lanh và đặc tính không lưu lại dấu vân tay khi tiếp xúc.
Đá Beryl là một loại khoáng vật quý hiếm, được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức với các biến thể như:
Ngọc lục bảo (Emerald)
Ngọc xanh biển (Aquamarine)
Heliodor (Beryl vàng)
Maxixe (Beryl xanh lam)
Ngọc lục bảo xanh (Green Beryl)
Morganite (Beryl hồng)
Beryl đỏ (Red Beryl)
Goshenite (Beryl không màu)
Nguồn gốc
Đá Beryl được tìm thấy chủ yếu trong các mỏ Pegmatit, nơi mà các tinh thể lớn có thể phát triển. Màu sắc đa dạng của Beryl là do tạp chất như Crom, Vanadi, sắt hoặc Mangan xâm nhập trong quá trình hình thành.
Hiện nay, các mỏ khai thác đá Beryl tập trung phần lớn ở Brazil, Colombia, Nga, Madagascar và Hoa Kỳ. Tại Việt Nam, đá Beryl được tìm thấy ở một số tỉnh thành ở các khu vực có địa hình cao và nhiệt độ ôn hòa như Phú Thọ, Thanh Hóa, Yên Bái,... Tuy nhiên sản lượng không lớn nhưng có chất lượng cao.
Thành phần hoá học
Đá Beryl là khoáng vật Silicat với công thức hóa học Be₃Al₂(SiO₃)₆ bao gồm Berili, nhôm, Silic và oxy. Màu sắc đa dạng của đá Beryl được tạo thành do các tạp chất khác nhau trong cấu trúc tinh thể như Crom (Cr), Vanadi (V), sắt (Fe), Mangan (Mn).
Đặc điểm
Đá Beryl có độ cứng khoảng 7.5 - 8 trên thang Mohs nên khá cứng và phù hợp làm trang sức. Nhờ có ánh thủy tinh và độ trong suốt cao, đá Beryl có khả năng phản xạ ánh sáng rất tốt khiến chúng trở nên rất lấp lánh.
Đá Beryl có nhiều màu sắc khác nhau nhờ những tạp chất có trong đá. Mỗi loại tạp chất tạo nên mỗi màu khác nhau tương ứng với tên gọi riêng biệt như:
Ngọc lục bảo (Emerald): Đây là loại Beryl quý giá nhất, có màu xanh lục đặc trưng do chứa Crom hoặc Vanadi. Ngọc lục bảo nổi tiếng với vẻ đẹp rực rỡ và được coi là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
Ngọc xanh biển (Aquamarine): Loại Beryl này có màu xanh lam nhạt đến xanh biển, do chứa sắt. Aquamarine tượng trưng cho sự bình yên, thanh thản và được coi là viên đá của thủy thủ.
Maxixe: là một dạng Beryl có màu xanh lam đậm, thậm chí là xanh lam sẫm. Đá Maxixe là loại Beryl hiếm và có giá trị sưu tầm cao, ít được sử dụng trong trang sức do màu sắc dễ phai.
Ngọc lục bảo xanh (Green Beryl): Có màu xanh lục đặc trưng do sự hiện diện của Crom hoặc Vanadi trong cấu trúc khoáng vật.
Heliodor (Beryl vàng): Heliodor có màu vàng hoặc vàng cam, do chứa sắt. Tên gọi Heliodor xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là "món quà của mặt trời".
Morganite (Beryl hồng): Morganite có màu hồng nhạt đến hồng cam, do chứa Mangan. Loại Beryl này tượng trưng cho tình yêu và sự lãng mạn.
Beryl đỏ (Red Beryl): Đây là loại Beryl cực kỳ hiếm, có màu đỏ do chứa Mangan. Beryl đỏ được tìm thấy chủ yếu ở Utah, Hoa Kỳ.
Goshenite (Beryl không màu): Goshenite là Beryl tinh khiết, không màu. Loại Beryl này ít phổ biến hơn các biến thể màu sắc khác.
Với các viên như ngọc lục bảo, ngọc bích biển rất được ưa chuộng và thường được dùng để chế tác trang sức. Ngoài ra, một số loại Beryl còn được dùng trong công nghiệp chế tạo các thiết bị điện tử hoặc chế tạo các hợp kim.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đá Beryl
Để đánh giá chất lượng đá Beryl, người ta sử dụng một số tiêu chuẩn về màu sắc, độ trong suốt, kích thước và cắt của viên đá Đây cũng là những tiêu chuẩn đánh giá trong quy chuẩn đánh giá đá quý 4C của GIA.
Màu sắc: Đối với đá Beryl thì những viên đá có màu sắc càng đậm và tinh khiết thì giá trị càng cao. Ví dụ, ngọc lục bảo có màu xanh lục đậm được đánh giá cao hơn so với màu xanh lục nhạt.
Độ trong suốt: Đá Beryl thường có một số tạp chất tự nhiên nên đá Beryl càng trong suốt, không có tạp chất hoặc vết nứt thì càng có giá trị. Các tạp chất và vết nứt có thể làm giảm độ sáng và vẻ đẹp của viên đá.
Giác cắt: Cũng ảnh hưởng rất lớn đến vẻ đẹp và giá trị của đá Beryl. Một viên đá được cắt tốt sẽ có sự phản chiếu ánh sáng mạnh mẽ, khiến viên đá trông sáng hơn, lấp lánh hơn và sẽ có giá trị cao hơn. Các giác cắt phổ biến là emerald, giác cắt tròn và giác cắt oval.
Kích thước và trọng lượng: Các viên đá Beryl lớn thường có giá trị cao hơn so với các viên nhỏ, nhưng điều này còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như màu sắc và độ trong suốt.
Ngoài ra, khi đánh giá chất lượng đá Beryl, cần lưu ý đến nguồn gốc của viên đá. Một số mỏ đá Beryl nổi tiếng với chất lượng đá cao hơn so với các mỏ khác.
Giá đá Beryl
Giá đá Beryl hiện nay biến động mạnh tùy thuộc vào loại đá, chất lượng, kích thước và nguồn gốc. Đá ngọc lục bảo (emerald) đang là loại đắt nhất, tiếp theo là đá aquamarine, morganite và heliodor. Giá có thể từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng, thậm chí cao hơn cho những viên đá đặc biệt.
Ví dụ như đá Beryl vàng có giá từ khoảng một triệu đồng trở lên, có những viên 4ct có giá từ 5 đến 10 triệu đồng. Đá Heliodor có giá có thể dao động từ 1.5 triệu đến 3 triệu đồng mỗi carat.
Tác dụng của đá Beryl
Đá Beryl, với nhiều loại như Emerald, Aquamarine, Morganite, Heliodor,… không chỉ được yêu thích trong trang sức mà còn được cho là có nhiều tác dụng phong thủy và chữa bệnh trong các nền văn hóa khác nhau.
Đá Beryl đặc biệt là những viên ngọc lục bảo có khả năng thu hút may mắn và tài lộc. Nó thường được sử dụng để gia tăng sự thịnh vượng trong kinh doanh và cuộc sống cá nhân. Đá Beryl giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, mang lại sự ổn định và hòa hợp cho người sở hữu.
Với tính năng cân bằng năng lượng, Beryl giúp giảm căng thẳng và lo âu. Aquamarine, với màu xanh dương nhẹ nhàng có tác dụng thư giãn và xoa dịu tâm trí, giúp giảm căng thẳng.
Đá Beryl hợp mệnh gì?
Đá Beryl có nhiều biến thể màu sắc khác nhau, do đó phù hợp với nhiều mệnh trong ngũ hành. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Mệnh Kim: Đá Beryl vàng (Heliodor) rất hợp với người mệnh Kim. Màu vàng tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và quyền lực.
Mệnh Mộc: Đá Beryl ngọc lục bảo (Emerald) phù hợp với người mệnh Mộc. Màu xanh lá cây tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển và hòa thuận.
Mệnh Thủy: Đá Beryl ngọc bích biển (Aquamarine) và xanh lam đậm (Maxixe) rất hợp với người mệnh Thủy. Màu xanh lam tượng trưng cho sự bình yên, thanh thản và trí tuệ.
Mệnh Hỏa: Đá Beryl đỏ (Bixbite) phù hợp cho người mệnh Hỏa. Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt huyết, đam mê và sức mạnh.
Mệnh Thổ: Đá Beryl vàng (Heliodor) và màu nâu (Morganite) cũng phù hợp với người mệnh Thổ. Màu vàng và nâu tượng trưng cho sự ổn định, bền vững và nuôi dưỡng.
Ngoài ra, do Beryl có nhiều màu sắc, nên về cơ bản nó là một loại đá đa sắc màu và có thể phù hợp với tất cả các mệnh. Khi chọn đá Beryl, bạn nên ưu tiên chọn màu sắc mà bạn yêu thích và cảm thấy phù hợp với bản thân.
Đá Beryl xứng đáng là một trong những loại đá quý được yêu thích nhất trên thế giới. Dù bạn là người đam mê sưu tầm đá quý, yêu thích trang sức hay đơn giản chỉ muốn tìm kiếm một món quà ý nghĩa, Beryl chắc chắn sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Theo dõi thêm Jemmia để nhận những thông tin hữu ích khác nhé!