Vàng từ lâu đã trở thành một biểu tượng của sự ổn định và thịnh vượng trong tài chính toàn cầu. Tại Việt Nam, dự trữ vàng không chỉ là một phần quan trọng trong chiến lược kinh tế quốc gia mà còn phản ánh sự khéo léo trong việc đối phó với các thách thức kinh tế và biến động thị trường. Trong bài viết này, Jemmia sẽ cung cấp một góc nhìn toàn diện về dự trữ vàng của Việt Nam, vai trò của nó trong bối cảnh kinh tế trong nước, cũng như cách Việt Nam sử dụng vàng để bảo vệ giá trị tài sản quốc gia.
Trữ lượng vàng của Việt Nam là bao nhiêu? Đứng thứ mấy trên thế giới?
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ cho thấy từ năm 1990 đến 2011, Việt Nam đã nhập khẩu tổng cộng khoảng 500 tấn vàng. Trong số này, khoảng 100 tấn được gửi tiết kiệm tại các ngân hàng, còn lại 400 tấn nằm trong tay người dân.
Theo nghiên cứu của Hiệp hội Khai thác Vàng Anh (GFMS), ước tính lượng vàng do người dân Việt Nam nắm giữ lên đến 460 tấn. Hội đồng Vàng Thế giới (WGC) vào năm 2015 từng báo cáo rằng dự trữ vàng chính thức của Việt Nam là khoảng 10 tấn, nhưng danh sách 100 quốc gia có lượng vàng dự trữ cao nhất lại không bao gồm Việt Nam. Điều này có thể do dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước không được cập nhật hoặc công bố.
Đáng chú ý, một số nghiên cứu cộng dồn lượng vàng Việt Nam nhập khẩu và giao dịch quốc tế từ năm 2000 đến nay ước tính số vàng tích trữ trong dân đạt 1.072 tấn. Đây là một con số rất đáng kể nhưng không phản ánh trong số liệu chính thức về dự trữ quốc gia.
Dữ liệu về dự trữ vàng toàn cầu thường được lấy từ Thống kê Tài chính Quốc tế (IFS) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các báo cáo từ Hội đồng Vàng Thế giới (WGC).
Top 10 quốc gia trữ lượng vàng thế giới cao nhất
Thông tin này được cập nhật đến tháng 05/2024, dựa trên báo cáo từ các nguồn uy tín như Visual Capitalist, VnEconomy cùng các phân tích từ thị trường tài chính quốc tế. Theo đó, Hoa Kỳ vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu về trữ lượng vàng, phần lớn được bảo quản tại Fort Knox. Đức và Ý lần lượt xếp ở vị trí thứ hai và thứ ba, với lượng vàng chủ yếu được lưu trữ tại ngân hàng trung ương của mỗi nước:
Thứ hạng | Quốc gia | Sản lượng (Tấn) | Tỷ trọng | Khu vực |
1 | Mỹ | 8.133,5 | 69.9% | Vàng tập trung chủ yếu tại Fort Knox, kho vàng lớn nhất thế giới |
2 | Đức | 3.355,1 | 69.1% | Quản lý bởi Bundesbank, một phần vàng được lưu trữ ở nước ngoài. |
3 | Ý | 2.451,8 | 65.9% | Ngân hàng Trung ương Ý là nơi lưu giữ trữ lượng vàng chủ yếu của quốc gia. |
4 | Pháp | 2.437,7 | 67.3% | Vàng do Banque de France quản lý. |
5 | Nga | 2.332,7 | 26,0% | Đã tăng dự trữ vàng mạnh mẽ để giảm phụ thuộc vào đồng USD. |
6 | Trung Quốc | 2.068,1 | 4.3% | Là quốc gia sản xuất vàng lớn nhất, với lượng dự trữ ngày càng tăng. |
7 | Thụy Sĩ | 1.040,1 | 8.5% | Nổi tiếng với ngành ngân hàng và nơi lưu trữ vàng an toàn. |
8 | Nhật Bản | 846,0 | 4.4% | Vàng chủ yếu được Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) nắm giữ. |
9 | Ấn Độ | 768,8 | 8.8% | Trữ lượng vàng tăng đều đặn, phần lớn được sử dụng cho dự trữ quốc gia và văn hóa. |
10 | Hà Lan | 612,5 | 58.3% | Ngân hàng Trung ương Hà Lan quản lý lượng vàng, với một phần lưu trữ tại Mỹ và Anh. |
Lưu ý: Tỷ trọng dự trữ là tỷ lệ vàng trong tổng giá trị tài sản dự trữ của quốc gia, gồm cả ngoại tệ, trái phiếu và các tài sản khác.
Tại sao các nước ưu tiên chọn dự trữ vàng thỏi, vàng vật chất?
Nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt quan tâm đến việc dự trữ vàng vật chất, trong đó vàng thỏi được xem là hình thức phổ biến nhất. Đây được coi là biện pháp bảo đảm an toàn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động và thường xuyên đối mặt với nguy cơ suy thoái. Vậy lý do tại sao các nước lại ưu tiên dự trữ vàng thỏi và vàng vật chất? Lý do là vì:
Tính ổn định và bảo toàn giá trị: Vàng không chỉ ít chịu ảnh hưởng của lạm phát mà còn giữ được giá trị trong thời gian dài. Đây là lý do mà các quốc gia sử dụng vàng như một "hàng rào" bảo vệ tài sản trước biến động kinh tế.
Tài sản không phụ thuộc vào hệ thống tài chính hiện hành: Trong khi tiền pháp định có thể bị mất giá do lạm phát hoặc các chính sách kinh tế không ổn định, vàng là tài sản vật chất không chịu sự kiểm soát trực tiếp của bất kỳ chính phủ nào. Điều này giúp vàng trở thành lựa chọn an toàn trong dài hạn.
Tăng cường niềm tin vào hệ thống tài chính: Việc tích trữ vàng giúp duy trì niềm tin của người dân và các tổ chức tài chính vào khả năng ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Đây là một công cụ quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính trong những thời điểm khó khăn.
Khả năng thanh khoản cao và giá trị nội tại: Không chỉ là một tài sản có tính thanh khoản cao, vàng còn mang giá trị nội tại, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kỹ thuật hay chính trị. Điều này làm cho vàng trở thành một công cụ lưu trữ giá trị vượt trội.
Một phần chiến lược dự trữ quốc gia: Nhiều quốc gia sử dụng vàng để đa dạng hóa danh mục tài sản quốc gia, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào các công cụ tài chính dễ biến động như ngoại hối hoặc trái phiếu quốc tế.
Bài viết trên Jemmia đã cung cấp thông tin về dự trữ vàng của Việt Nam. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hơn về trữ lượng vàng Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung. Theo dõi Jemmia để biết thêm nhiều thông tin về vàng, kim cương nhé.