Mỏ vàng lớn nhất thế giới là những địa điểm khai thác vàng với trữ lượng và quy mô khổng lồ, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai khoáng toàn cầu. Hãy cùng Jemmia tìm hiểu top 10 mỏ vàng lớn nhất thế giới về trữ lượng và sản lượng khai thác hằng năm qua bài viết dưới đây.
Xếp hạng mỏ vàng theo sản lượng khai thác hàng năm
Trên thế giới có nhiều mỏ vàng nổi tiếng với sản lượng khai thác ấn tượng, góp phần quan trọng vào nguồn cung vàng toàn cầu. Dưới đây là bảng xếp hạng 10 mỏ vàng lớn nhất thế giới dựa trên sản lượng khai thác hàng năm:
Top 1: Mỏ vàng Muruntau, Uzbekistan
Trữ lượng vàng: Khoảng 25 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 1,8 triệu ounce.
Độ sâu khai thác: Khai thác lộ thiên với độ sâu hơn 600m.
Công nghệ khai thác: Khai thác lộ thiên.
Chi phí sản xuất: Tương đối thấp nhờ khai thác quy mô lớn và cơ giới hóa cao.
Theo sản lượng khai thác hằng năm, nỏ vàng Muruntau, nằm trong hoang mạc Kyzylkum ở tỉnh Navoi, Uzbekistan là mỏ vàng lớn nhất thế giới. Mỏ được phát hiện vào năm 1958 và bắt đầu khai thác từ năm 1969. Với chiều dài 3,5 km, rộng 2,7 km và độ sâu khai thác hơn 600 m, Muruntau được vận hành bằng công nghệ lộ thiên hiện đại, cho phép giảm chi phí sản xuất nhờ quy mô lớn và cơ giới hóa cao. Trữ lượng vàng ước tính khoảng 71,4 triệu ounce (tương đương 2.020 tấn), với sản lượng khai thác hàng năm đạt khoảng 1,8 triệu ounce.
Muruntau đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Uzbekistan, góp phần đưa quốc gia này vào nhóm những nhà sản xuất vàng hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, hoạt động khai thác tại đây cũng đặt ra nhiều thách thức về môi trường, bao gồm tiêu thụ tài nguyên nước lớn và ô nhiễm đất, không khí. Dù vậy, Muruntau vẫn được xem là biểu tượng của sự phát triển công nghiệp và kinh tế tại khu vực Trung Á.
Top 2: Mỏ vàng Carlin, Mỹ, Nevada
Trữ lượng vàng: Khoảng 20 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 1,59 triệu ounce.
Độ sâu khai thác: Kết hợp lộ thiên và hầm ngầm.
Công nghệ khai thác: Công nghệ khai thác quặng vàng hiện đại.
Chi phí sản xuất: Trung bình thấp nhờ hạ tầng khai thác lâu đời.
Mỏ vàng Carlin nằm ở bang Nevada, Mỹ, thuộc sở hữu của Newmont Corporation, là một trong những mỏ vàng lớn và quan trọng nhất tại Hoa Kỳ. Được phát hiện vào những năm 1960, mỏ Carlin nổi tiếng với quặng vàng phân tán trong đá trầm tích, được gọi là "Carlin-type gold deposits". Đây là tổ hợp mỏ bao gồm nhiều mỏ lộ thiên và hầm lò, với trữ lượng ước tính khoảng 20 triệu ounce (hơn 560 tấn) và sản lượng khai thác hàng năm đạt khoảng 1,5 triệu ounce vàng. Mỏ sử dụng công nghệ khai thác tiên tiến như tuyển nổi, tách vàng bằng xyanua và luyện kim hiện đại để xử lý quặng có hàm lượng vàng thấp, đồng thời chú trọng các biện pháp giảm phát thải và tái sử dụng nước để bảo vệ môi trường.
Carlin đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mỹ, góp phần đưa Nevada trở thành trung tâm khai thác vàng hàng đầu thế giới. Mỏ mang lại việc làm ổn định và nguồn thu lớn cho ngân sách địa phương, tuy nhiên cũng phải đối mặt với thách thức về chi phí cao và các yêu cầu bảo vệ môi trường. Với ý nghĩa kinh tế và công nghệ, Carlin là biểu tượng của sự phát triển khai khoáng hiện đại tại Hoa Kỳ.
Top 3: Mỏ vàng Olimpiada, Nga
Trữ lượng vàng: Khoảng 26 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 1,17 triệu ounce.
Độ sâu khai thác: Khai thác lộ thiên.
Công nghệ khai thác: Sử dụng công nghệ hiện đại để xử lý quặng vàng khó.
Chi phí sản xuất: Tương đối thấp nhờ sản xuất quy mô lớn.
Mỏ vàng Olimpiada, nằm ở vùng Krasnoyarsk, Siberia, Nga, là mỏ vàng lớn nhất nước này và thuộc sở hữu của Polyus Gold. Được phát hiện vào những năm 1970 và khai thác từ năm 1996, Olimpiada có trữ lượng ước tính khoảng 26 triệu ounce (hơn 730 tấn) và sản lượng hàng năm đạt hơn 1,4 triệu ounce. Quặng vàng chủ yếu là loại sulfua, được xử lý bằng công nghệ hiện đại như BIOX và xyanua, với tỷ lệ thu hồi vàng cao (80-90%).
Đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Nga, mỏ không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn tạo việc làm và thúc đẩy phát triển tại khu vực Siberia. Dù đối mặt với thách thức về môi trường và chi phí khai thác trong điều kiện khắc nghiệt, Olimpiada vẫn là biểu tượng của ngành khai thác vàng hiện đại ở Nga.
Top 4: Mỏ vàng Cortez, Mỹ, Nevada
Trữ lượng vàng: Khoảng 10 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 1 triệu ounce.
Độ sâu khai thác: Kết hợp khai thác lộ thiên và hầm ngầm.
Công nghệ khai thác: Công nghệ khai khoáng tiên tiến.
Chi phí sản xuất: Tối ưu nhờ áp dụng công nghệ hiện đại.
Mỏ vàng Cortez, nằm ở bang Nevada, Mỹ, thuộc sở hữu của Barrick Gold, là một trong những mỏ vàng lớn nhất thế giới. Với trữ lượng khoảng 10 triệu ounce (280 tấn) và sản lượng hàng năm 1,3 triệu ounce, Cortez kết hợp khai thác lộ thiên và hầm lò.
Mỏ sử dụng công nghệ hiện đại như xyanua hóa, nổi bật với chi phí khai thác thấp nhờ quặng chất lượng cao. Đóng góp lớn vào sản lượng vàng của Mỹ, Cortez cũng mang lại việc làm và nguồn thu ổn định cho địa phương, dù phải đối mặt với các thách thức môi trường.
Top 5: Mỏ vàng Grasberg Block Cave, Indonesia
Trữ lượng vàng: Khoảng 26,8 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 937.610 ounce.
Độ sâu khai thác: Khai thác hầm ngầm sâu dưới lòng đất.
Công nghệ khai thác: Block Caving hiện đại.
Chi phí sản xuất: Cao do điều kiện khai thác phức tạp.
Mỏ Grasberg Block Cave, nằm ở Papua, Indonesia, là một phần của mỏ Grasberg, được điều hành bởi PT Freeport Indonesia. Bắt đầu hoạt động từ năm 2019, mỏ khai thác vàng và đồng, với trữ lượng vàng ước tính khoảng 26 triệu ounce và sản lượng vàng hàng năm đạt khoảng 1 triệu ounce.
Mỏ đóng góp lớn vào nền kinh tế Indonesia, nhưng cũng đối mặt với thách thức về môi trường và điều kiện địa chất phức tạp. Grasberg Block Cave là biểu tượng của công nghệ khai thác mỏ hiện đại tại Indonesia.
Top 6: Mỏ vàng Boddington, Úc
Trữ lượng vàng: Khoảng 7,5 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 861.700 ounce.
Độ sâu khai thác: Khai thác lộ thiên.
Công nghệ khai thác: Khai thác vàng và đồng song song.
Chi phí sản xuất: Tối ưu nhờ công nghệ hiện đại.
Mỏ vàng Boddington, nằm ở Tây Úc, là mỏ vàng lớn nhất của quốc gia này, bắt đầu khai thác vào năm 2009. Với trữ lượng khoảng 7,5 ounce và sản lượng hàng năm đạt gần 900.000 ounce vàng, mỏ sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên và các phương pháp xử lý tiên tiến. Mỏ đóng góp lớn vào nền kinh tế Tây Úc, tạo việc làm và thu nhập từ xuất khẩu vàng, dù đối mặt với các thách thức về môi trường và quản lý tài nguyên nước.
Top 7: Mỏ vàng Lihir, Papua New Guinea
Trữ lượng vàng: Khoảng 24 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 780.000 ounce.
Độ sâu khai thác: Lộ thiên.
Công nghệ khai thác: Xử lý quặng vàng từ núi lửa.

Mỏ vàng Lihir, nằm trên đảo Lihir, Papua New Guinea, là một trong những mỏ vàng lớn nhất thế giới, bắt đầu khai thác vào năm 1997. Với trữ lượng ước tính 24 triệu ounce và sản lượng hàng năm khoảng 800.000 ounce vàng, mỏ sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên và hòa tách quặng bằng xyanua.
Lihir đóng góp lớn vào nền kinh tế Papua New Guinea, tạo việc làm và thu nhập từ xuất khẩu vàng, mặc dù cũng đối mặt với các thách thức về môi trường và tác động xã hội.
Top 8: Mỏ vàng Pueblo Viejo, Cộng hòa Dominica
Trữ lượng vàng: Khoảng 10 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 767.150 ounce.

Mỏ vàng Pueblo Viejo, nằm ở Cộng hòa Dominica, là một trong những mỏ vàng lớn nhất khu vực Caribe, bắt đầu khai thác quy mô lớn vào năm 2012. Với trữ lượng 10 triệu ounce và sản lượng hàng năm khoảng gần 800.000 ounce, mỏ sử dụng công nghệ tuyển nổi và hòa tách quặng bằng xyanua. Pueblo Viejo đóng góp lớn vào nền kinh tế Cộng hòa Dominica, tạo việc làm và nguồn thu từ xuất khẩu vàng, nhưng cũng đối mặt với các thách thức về môi trường và tài nguyên nước.
Top 9: Mỏ vàng Kibali, Cộng hòa Dân chủ Congo
Trữ lượng vàng: Khoảng 8 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 762.220 ounce.

Mỏ vàng Kibali, nằm ở đông bắc Cộng hòa Dân chủ Congo, là một trong những mỏ vàng lớn nhất châu Phi. Mỏ bắt đầu hoạt động vào năm 2014, do sự hợp tác giữa Randgold Resources (nay là Barrick Gold) và công ty Congolese. Kibali có trữ lượng khoảng 13 triệu ounce (370 tấn) và sản lượng hàng năm đạt khoảng 800.000 ounce vàng.
Mỏ sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên và hầm lò, kết hợp với các phương pháp xử lý quặng tiên tiến. Kibali đóng góp lớn vào nền kinh tế Cộng hòa Dân chủ Congo, tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy phát triển hạ tầng. Tuy nhiên, hoạt động khai thác cũng gặp phải các thách thức về môi trường và điều kiện địa lý khó khăn.
Top 10: Mỏ vàng Loulo - Gounkoto, Mali
Trữ lượng vàng: Khoảng 6 - 7 triệu ounce.
Sản lượng khai thác hàng năm: 683.750 ounce.
Mỏ vàng Loulo - Gounkoto, nằm ở phía tây Mali, là một trong những mỏ vàng lớn nhất tại quốc gia này. Mỏ được điều hành bởi công ty Randgold Resources (nay là Barrick Gold), với sự hợp tác của chính phủ Mali. Mỏ bao gồm hai khu vực chính: Loulo và Gounkoto, với trữ lượng khoảng 7 triệu ounce vàng.
Sản lượng hàng năm của mỏ dao động khoảng 600.000 ounce vàng. Loulo - Gounkoto sử dụng công nghệ khai thác lộ thiên và hầm lò, cùng với các phương pháp xử lý quặng hiện đại như tuyển nổi và hòa tách quặng bằng xyanua.
Mỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mali, tạo ra việc làm và nguồn thu lớn từ xuất khẩu vàng, tuy nhiên, cũng đối mặt với các thách thức về bảo vệ môi trường và an ninh trong khu vực.
Xếp hạng mỏ vàng theo trữ lượng
Thứ hạng | Tên mỏ vàng | Quốc gia | Trữ lượng (triệu ounce) |
---|---|---|---|
1 | South Deep | Nam Phi | 32,8 triệu |
2 | Grasberg | Indonesia | 26,8 triệu |
3 | Olimpiada | Nga | 26 triệu |
4 | Muruntau | Uzbekistan | 25 triệu |
5 | Lihir | Papua New Guinea | 24 triệu |
6 | Carlin | Mỹ (Nevada) | 16 triệu |
7 | Pueblo Viejo | Cộng hòa Dominica | 10 triệu |
8 | Cortez | Mỹ (Nevada) | 10 triệu |
9 | Kibali | Cộng hòa Dân chủ Congo | 8 triệu |
10 | Boddington | Úc | 7,5 triệu |