381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Oval 8×10 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
132
|
Trọng lượng đá (ct) |
44625
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Asscher 9×9 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
88
|
Trọng lượng đá (ct) |
44807
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
160
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.08
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
116
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.05
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
38
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.97
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
78.952.941 ₫ 66.320.470 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
77
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.24
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Mặt dây chuyền
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.38
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
70.894.118 ₫ 59.551.059 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
72
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
69.458.824 ₫ 58.345.412 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
84
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.42
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
38.447.059 ₫ 32.295.530 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly8 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
78
|
Trọng lượng đá (ct) | 1.148 |
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.6 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
71.176.471 ₫ 59.788.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Lắc tay
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
51
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.52
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.3 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
57.564.706 ₫ 48.354.353 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Mặt dây chuyền
|
Kích thước đá chủ | Round 4ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
73
|
Trọng lượng đá (ct) |
44652
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.5 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
64.423.529 ₫ 54.115.764 ₫XEM CHI TIẾT
120.894.118 ₫ 101.551.059 ₫XEM CHI TIẾT
120.894.118 ₫ 101.551.059 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Mặt dây chuyền
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
28
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.81
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.3 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
120.894.118 ₫ 101.551.059 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Mặt dây chuyền
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
52
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.01
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
49.811.765 ₫ 41.841.883 ₫XEM CHI TIẾT
Nhận tư vấn từ JEMMIA
Đăng ký ngay bên dưới để nhận hỗ trợ từ chúng tôi!
Thông tin khuyến mãi hấp dẫn:
Hotline
CN HCM: 0838 353 333 (phím 1)
CN HN: 0838 353 333 (phím 2)
GÓP Ý: 0838 353 333 (phím 3)
Hệ Thống Showrooms
CN HCM: 72 Nguyễn Cư Trinh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
CN HN: 63 Kim Mã, Quận Ba Đình
© 2017. Công ty cổ phần Jemmia. Mã số doanh nghiệp 0315638910 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 19/04/2019.