Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
150
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.54
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
101.482.353 ₫ 85.245.177 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
62
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.43
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
62.687.059 ₫ 52.657.130 ₫XEM CHI TIẾT
225.437.647 ₫ 189.367.623 ₫XEM CHI TIẾT
225.437.647 ₫ 189.367.623 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
122
|
Trọng lượng đá (ct) |
2.99
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
225.437.647 ₫ 189.367.623 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
54
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.95
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.9 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
80.167.059 ₫ 67.340.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
84
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.28
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
95.811.765 ₫ 80.481.883 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
42
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.5
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.4 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
55.576.471 ₫ 46.684.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
74
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.14
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
86.616.471 ₫ 72.757.836 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
106
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.71
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
107.670.588 ₫ 90.443.294 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
46
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.39
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
98.096.471 ₫ 82.401.036 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
60
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.84
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
77.552.941 ₫ 65.144.470 ₫XEM CHI TIẾT
167.374.118 ₫ 140.594.259 ₫XEM CHI TIẾT
167.374.118 ₫ 140.594.259 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
100
|
Trọng lượng đá (ct) |
2.86
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
167.374.118 ₫ 140.594.259 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
44
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.28
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.5 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
90.207.059 ₫ 75.773.930 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
94
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.42
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
103.877.647 ₫ 87.257.223 ₫XEM CHI TIẾT
128.804.706 ₫ 108.195.953 ₫XEM CHI TIẾT
128.804.706 ₫ 108.195.953 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
138
|
Trọng lượng đá (ct) |
2.14
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
128.804.706 ₫ 108.195.953 ₫XEM CHI TIẾT
282.437.647 ₫ 237.247.623 ₫XEM CHI TIẾT
282.437.647 ₫ 237.247.623 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
134
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.49
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
282.437.647 ₫ 237.247.623 ₫XEM CHI TIẾT
123.242.353 ₫ 103.523.577 ₫XEM CHI TIẾT
123.242.353 ₫ 103.523.577 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
68
|
Trọng lượng đá (ct) |
44622
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
123.242.353 ₫ 103.523.577 ₫XEM CHI TIẾT
Nhận tư vấn từ JEMMIA
Đăng ký ngay bên dưới để nhận hỗ trợ từ chúng tôi!
Thông tin khuyến mãi hấp dẫn:
Hotline
CN HCM: 0838 353 333 (phím 1)
CN HN: 0838 353 333 (phím 2)
GÓP Ý: 0838 353 333 (phím 3)
Hệ Thống Showrooms
CN HCM: 72 Nguyễn Cư Trinh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
CN HN: 63 Kim Mã, Quận Ba Đình
© 2017. Công ty cổ phần Jemmia. Mã số doanh nghiệp 0315638910 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 19/04/2019.