Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
26
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.19
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.3 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
28.423.529 ₫ 25.581.176 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly + 4ly5 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
55
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.18
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.6 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
75.647.059 ₫ 68.082.353 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
80
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.7
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.5 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
45.929.412 ₫ 41.336.471 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 4ly5 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
60
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.79
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
49.517.647 ₫ 44.565.882 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
32
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.84
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
50.823.529 ₫ 45.741.176 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
18
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.72
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
45.176.471 ₫ 40.658.824 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
80
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.14
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
58.352.941 ₫ 52.517.647 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 4ly1 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
32
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.48
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
0.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
30.823.529 ₫ 27.741.176 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
82
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.29
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
69.411.765 ₫ 62.470.588 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
72
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
69.458.824 ₫ 62.512.941 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
84
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.42
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
38.447.059 ₫ 34.602.353 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
72
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.71
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
84.152.941 ₫ 75.737.647 ₫XEM CHI TIẾT
Thông tin khuyến mãi hấp dẫn:
Hotline
CN HCM: 0838 353 333 (phím 1)
CN HN: 0838 353 333 (phím 2)
GÓP Ý: 0838 353 333 (phím 3)
Hệ Thống Showrooms
CN HCM: 72 Nguyễn Cư Trinh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
CN HN: 63 Kim Mã, Quận Ba Đình
© 2017. Công ty cổ phần Jemmia. Mã số doanh nghiệp 0315638910 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 19/04/2019.