Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 3ly6 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
40
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.48
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
Vàng hồng
|
Màu chất liệu khác |
Hồng
|
52.823.529 ₫ 44.371.764 ₫XEM CHI TIẾT
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Oval 8×10 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
132
|
Trọng lượng đá (ct) |
44625
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Asscher 9×9 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
88
|
Trọng lượng đá (ct) |
44807
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
160
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.08
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
116
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.05
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
38
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.97
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
78.952.941 ₫ 66.320.470 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
77
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.24
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
123.270.000 ₫ 103.546.800 ₫XEM CHI TIẾT
123.270.000 ₫ 103.546.800 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly5 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
32
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.86
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
123.270.000 ₫ 103.546.800 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
38
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.99
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
Vàng
|
Màu chất liệu khác |
Vàng
|
86.117.647 ₫ 72.338.823 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
40
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.39
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
65.080.000 ₫ 54.667.200 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 8ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
104
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.21
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác | |
Màu chất liệu khác |
86.221.176 ₫ 72.425.788 ₫XEM CHI TIẾT
121.080.000 ₫ 101.707.200 ₫XEM CHI TIẾT
121.080.000 ₫ 101.707.200 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
76
|
Trọng lượng đá (ct) |
2.41
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.4 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
121.080.000 ₫ 101.707.200 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 8ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
40
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.19
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
80.823.529 ₫ 67.891.764 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Oval 10×11 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
42
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.33
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
87.444.706 ₫ 73.453.553 ₫XEM CHI TIẾT
Nhận tư vấn từ JEMMIA
Đăng ký ngay bên dưới để nhận hỗ trợ từ chúng tôi!
Thông tin khuyến mãi hấp dẫn:
Hotline
CN HCM: 0838 353 333 (phím 1)
CN HN: 0838 353 333 (phím 2)
GÓP Ý: 0838 353 333 (phím 3)
Hệ Thống Showrooms
CN HCM: 72 Nguyễn Cư Trinh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
CN HN: 63 Kim Mã, Quận Ba Đình
© 2017. Công ty cổ phần Jemmia. Mã số doanh nghiệp 0315638910 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 19/04/2019.