Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
66
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.44
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.9 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
99.755.294 ₫ 83.794.447 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
30
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.89
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
73.289.412 ₫ 61.563.106 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 3ly6 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
40
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.48
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
Vàng hồng
|
Màu chất liệu khác |
Hồng
|
52.823.529 ₫ 44.371.764 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
32
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.84
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
50.823.529 ₫ 42.691.764 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
18
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.72
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
45.176.471 ₫ 37.948.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
80
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.14
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.1 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
58.352.941 ₫ 49.016.470 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 4ly1 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
32
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.48
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
0.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
30.823.529 ₫ 25.891.764 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Bông tai
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
82
|
Trọng lượng đá (ct) |
1.29
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
1.2 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
69.411.765 ₫ 58.305.883 ₫XEM CHI TIẾT
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Oval 8×10 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
132
|
Trọng lượng đá (ct) |
44625
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
381.585.882 ₫ 320.532.141 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Asscher 9×9 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
88
|
Trọng lượng đá (ct) |
44807
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
313.115.294 ₫ 263.016.847 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly3 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 6ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
36
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.32
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.7 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
52.061.176 ₫ 43.731.388 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
160
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.08
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
158.484.706 ₫ 133.127.153 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 7ly2 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
116
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.05
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
163.967.059 ₫ 137.732.330 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | Round 5ly4 |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
38
|
Trọng lượng đá (ct) |
0.97
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
78.952.941 ₫ 66.320.470 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
Thương hiệu | Jemmia |
Loại sản phẩm |
Nhẫn
|
Kích thước đá chủ | |
Loại đá tấm |
Kim cương
|
Số lượng đá tấm |
77
|
Trọng lượng đá (ct) |
3.24
|
Loại vàng |
Vàng trắng
|
Tuổi vàng |
18K
|
Trọng lượng vàng |
3.8 chỉ
|
Chất liệu khác |
|
Màu chất liệu khác |
|
178.776.471 ₫ 150.172.236 ₫XEM CHI TIẾT
Nhận tư vấn từ JEMMIA
Đăng ký ngay bên dưới để nhận hỗ trợ từ chúng tôi!
Thông tin khuyến mãi hấp dẫn:
Hotline
CN HCM: 0838 353 333 (phím 1)
CN HN: 0838 353 333 (phím 2)
GÓP Ý: 0838 353 333 (phím 3)
Hệ Thống Showrooms
CN HCM: 72 Nguyễn Cư Trinh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1
CN HN: 63 Kim Mã, Quận Ba Đình
© 2017. Công ty cổ phần Jemmia. Mã số doanh nghiệp 0315638910 do Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 19/04/2019.